MARC
LEADER | 00000naa a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20161208194647.0 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | 0 | |a Giới thiệu những điểm mới của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 (Kỳ I) |
653 | |a Bộ luật tố tụng hình sự | ||
653 | |a Những quy định chung | ||
653 | |a Khởi tố vụ án hình sự | ||
653 | |a Truy tố | ||
773 | 0 | |g 2016, Số 7, tr.6-11 |t Tòa án nhân dân | |
942 | |c BT | ||
999 | |c 55294 |d 55294 |