Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Xuất bản thống kê ,
2019
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20190830021330.0 | ||
008 | 190830b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 57750 |d 57750 | ||
020 | |a 9786047511723 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
082 | |2 23 |a 330.09597 |b H250t | ||
110 | |a Tổng cục Thống kê | ||
245 | |a Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xuất bản thống kê , |c 2019 | ||
300 | |a 388 tr. ; |c 27 cm | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Ngành | ||
653 | |a Hệ thống | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_095900000000000_H250T |7 0 |9 56138 |a TVQH |b TVQH |d 2019-08-30 |l 0 |o 330.0959 H250t |p VV00046280 |r 2019-08-30 |w 2019-08-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_095900000000000_H250T |7 0 |9 56139 |a TVQH |b TVQH |d 2019-08-30 |l 0 |o 330.0959 H250t |p VV00046281 |r 2019-08-30 |w 2019-08-30 |y BK |