Tôn giáo và đời sống hiện đại.Tập 5
Sách trình bày khái quát những đặc trưng lịch sử, quá trình hình thành, du nhập, truyền bá và phát triển của các tôn giáo lớn ở Trung Quốc; thực trạng tình hình tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng cộng sản và nhà nước Trung Quốc; phân tích và giới thiệu sâu hơn về từng vấn đề, từng tôn giáo cụ...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2004
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24944 | ||
005 | 20161019034555.0 | ||
008 | 050217s2004####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 29 | ||
082 | |2 23 |a 306.6 |b T454g | ||
245 | 0 | |a Tôn giáo và đời sống hiện đại.Tập 5 | |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2004 | ||
300 | |a 577tr. | ||
520 | |a Sách trình bày khái quát những đặc trưng lịch sử, quá trình hình thành, du nhập, truyền bá và phát triển của các tôn giáo lớn ở Trung Quốc; thực trạng tình hình tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng cộng sản và nhà nước Trung Quốc; phân tích và giới thiệu sâu hơn về từng vấn đề, từng tôn giáo cụ thể như: Phật giáo, Đạo giáo, Hồi giáo, Công giáo, Tin lành, Nho giáo, Do Thái giáo ở TQ | ||
653 | |a Công giáo | ||
653 | |a Đạo giáo | ||
653 | |a Do Thái giáo | ||
653 | |a Hồi giáo | ||
653 | |a Nho giáo | ||
653 | |a Phật giáo | ||
653 | |a Tin lành | ||
653 | |a tôn giáo | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 17/02/2005 |c Administrator |d NAL050042156 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5906 |d 5906 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_600000000000000_T454G |7 0 |9 15614 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 306.6 T454g |p VV00019724 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_600000000000000_T454G |7 0 |9 15615 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 306.6 T454g |p VV00019725 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_600000000000000_T454G |7 0 |9 15616 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 306.6 T454g |p VV00019723 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |