Văn kiện đảng toàn tập: Tập 36\
Sách tập hợp trên 90 tài liệu gồm: văn kiện Hội nghị ban chấp hành TW lần thứ 24, các nghị quyết, chỉ thị, quyết định, điện chỉ đạo của Bộ chính trị, Ban bí thư, điện của Tổng bí thư trong năm 1975. Phụ lục gồm một số thư, điện của Đảng và Nhà nước gửi các đảng anh em, nghị quyết của trung ương cục...
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2004
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24975 | ||
005 | 20161019034559.0 | ||
008 | 050218s2004####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3KV(060) | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện đảng toàn tập: |b Tập 36\ |c Đảng cộng sản Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2004 | ||
300 | |a 470tr. | ||
520 | |a Sách tập hợp trên 90 tài liệu gồm: văn kiện Hội nghị ban chấp hành TW lần thứ 24, các nghị quyết, chỉ thị, quyết định, điện chỉ đạo của Bộ chính trị, Ban bí thư, điện của Tổng bí thư trong năm 1975. Phụ lục gồm một số thư, điện của Đảng và Nhà nước gửi các đảng anh em, nghị quyết của trung ương cục miền Nam, điện của Hội đồng chi viện Trung ương | ||
653 | |a ĐCS | ||
653 | |a văn kiện đảng | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 18/02/2005 |c Administrator |d NAL050042187 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5929 |d 5929 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15682 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00019777 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15683 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00019778 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15684 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-09-30 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00021802 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15685 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-09-01 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00025184 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15686 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00019776 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |