Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc\
Sách tái hiện lại 6 trận chiến thắng oanh liệt có ý nghĩa quyết định của quân và dân ta trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời kỳ phong kiến giành độc lập: chiến thắng Như Nguyệt, Bạch Đằng, Tốt Động-Chúc Đông, Chi Lăng-Xương Giang, Rạch Gầm-Xoài Mút và chiến thắng Ngọc Hồi-Đống Đa...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Quân đội nhân dân,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ ba |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 25649 | ||
005 | 20161019034610.0 | ||
008 | 050323s2004####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 355(V)09 | ||
080 | |a 9V | ||
082 | |2 23 |a 959.702 |b M458s | ||
100 | |a Phan, Huy Lê | ||
245 | 1 | |a Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc\ |c Phan Huy Lê | |
250 | |a In lần thứ ba | ||
260 | |a Hà Nội: |b Quân đội nhân dân, |c 2004 | ||
300 | |a 478tr. | ||
520 | |a Sách tái hiện lại 6 trận chiến thắng oanh liệt có ý nghĩa quyết định của quân và dân ta trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời kỳ phong kiến giành độc lập: chiến thắng Như Nguyệt, Bạch Đằng, Tốt Động-Chúc Đông, Chi Lăng-Xương Giang, Rạch Gầm-Xoài Mút và chiến thắng Ngọc Hồi-Đống Đa | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a quân sự | ||
653 | |a trận đánh | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a TGH |b 23/03/2005 |c Administrator |d NAL050042863 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6008 |d 6008 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_M458S |7 0 |9 15925 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-03-23 |e Khác |l 0 |o 959.702 M458s |p VV00017316 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_M458S |7 0 |9 15926 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-03-23 |e Khác |l 0 |o 959.702 M458s |p VV00017317 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_M458S |7 0 |9 15927 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-03-23 |e Khác |l 0 |o 959.702 M458s |p VV00017315 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |