Bàn về tính hiệu quả: Trên cơ sở những tư tưởng của Lão Tử về chiến tranh, quyền lực và lời nói\
Sách nghiên cứu, phân tích sự tinh tế của quan niệm Trung Hoa về tính hiệu quả, từ đó đối sánh với quan niệm về tính hiệu quả trong tư tưởng phương Tây
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng:
NXB. Đà nẵng,
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 25695 | ||
005 | 20161019034616.0 | ||
008 | 050325s2002####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 1T7 | ||
082 | |2 23 |a 181.114 |b B105v | ||
100 | |a Jullien Francois | ||
245 | 1 | |a Bàn về tính hiệu quả: |b Trên cơ sở những tư tưởng của Lão Tử về chiến tranh, quyền lực và lời nói\ |c Francois Jullien | |
260 | |a Đà Nẵng: |b NXB. Đà nẵng, |c 2002 | ||
300 | |a 268tr. | ||
520 | |a Sách nghiên cứu, phân tích sự tinh tế của quan niệm Trung Hoa về tính hiệu quả, từ đó đối sánh với quan niệm về tính hiệu quả trong tư tưởng phương Tây | ||
653 | |a chiến tranh | ||
653 | |a Hệ tư tưởng | ||
653 | |a Lão Tử | ||
653 | |a Lời nói | ||
653 | |a Quyền lực | ||
653 | |a Triết học | ||
700 | |a Hoàng, Ngọc Hiến |e dịch | ||
911 | |a TTT |b 25/03/2005 |c Administrator |d NAL050042909 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6051 |d 6051 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_114000000000000_B105V |7 0 |9 16050 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-03-25 |e Khác |l 0 |o 181.114 B105v |p VV00017446 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_114000000000000_B105V |7 0 |9 16051 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-03-25 |e Khác |l 0 |o 181.114 B105v |p VV00017447 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_114000000000000_B105V |7 0 |9 16052 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-03-25 |e Khác |l 0 |o 181.114 B105v |p VV00017444 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_114000000000000_B105V |7 0 |9 16053 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-03-25 |e Khác |l 0 |o 181.114 B105v |p VV00017445 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |