Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội: cẩm nang chính sách kinh tế
Sách luận giải đề cương kinh tế và chính sách xã hội của nền kinh tế thị trường xã hội và quá trình thực hiện, phân tích nguồn gốc và ý ntưởng cơ bản của kinh tế thị trường xã hội, mô tả khả năng tổ chức, yêu cầu tái cơ cấu trước những thách thức mới, những trở ngại, khả năng tương lai của nó với tư...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | , , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Từ điển bách khoa,
2005
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 26259 | ||
005 | 20161019034649.0 | ||
008 | 050519s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 4N | ||
082 | |2 23 |a 338.92 |b T550đ | ||
100 | |a Hasse Rolf H. | ||
245 | 1 | |a Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội: cẩm nang chính sách kinh tế | |
260 | |a Hà Nội: |b Từ điển bách khoa, |c 2005 | ||
300 | |a 459tr. | ||
520 | |a Sách luận giải đề cương kinh tế và chính sách xã hội của nền kinh tế thị trường xã hội và quá trình thực hiện, phân tích nguồn gốc và ý ntưởng cơ bản của kinh tế thị trường xã hội, mô tả khả năng tổ chức, yêu cầu tái cơ cấu trước những thách thức mới, những trở ngại, khả năng tương lai của nó với tư cách là một chế độ kinh tế | ||
653 | |a chính sách kinh tế | ||
653 | |a kinh tế thị trường | ||
653 | |a từ điển tường giải | ||
700 | |a Hermann Schneider | ||
700 | |a Klaus Weigelt | ||
700 | |a Lê, Đăng Doanh |e hiệu đính | ||
700 | |a Lương, Văn Kế |e dịch | ||
710 | |a Viện quốc tế Konrad-Adenauer | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 19/05/2005 |c Administrator |d NAL050043475 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6269 |d 6269 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_920000000000000_T550Đ |7 0 |9 16741 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-05-19 |e Khác |l 0 |o 338.92 T550đ |p VL00003164 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_920000000000000_T550Đ |7 0 |9 16742 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-05-19 |e Khác |l 0 |o 338.92 T550đ |p VL00003165 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_920000000000000_T550Đ |7 0 |9 16743 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-05-19 |e Khác |l 0 |o 338.92 T550đ |p VL00003166 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |