Văn kiện đảng toàn tập\ Tập 39 (1978)
Tập sách giới thiệu những văn kiện của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, các bài phát biểu của Tổng Bí thư Lê Duẩn tại Hội nghị lần thứ tư và Hội nghị lần thứ năm BCH TW Đảng, phản ánh sự lãnh đạo của Đảng trong năm 1978...
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2005
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 26856 | ||
005 | 20161019034722.0 | ||
008 | 050711s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3KV(060) | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện đảng toàn tập\ |c Đảng Cộng sản Việt Nam. |n Tập 39 (1978) | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2005 | ||
300 | |a 551tr. | ||
520 | |a Tập sách giới thiệu những văn kiện của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, các bài phát biểu của Tổng Bí thư Lê Duẩn tại Hội nghị lần thứ tư và Hội nghị lần thứ năm BCH TW Đảng, phản ánh sự lãnh đạo của Đảng trong năm 1978 | ||
653 | |a Đảng cộng sản Việt nam | ||
653 | |a văn kiện đảng | ||
911 | |a Trần Thu Trang |b 11/07/2005 |c Administrator |d NAL050044076 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6522 |d 6522 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.39 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 17475 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-11 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00020843 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.39 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 17476 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-11 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00020844 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.39 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 17477 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-11 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00020845 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.39 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 17478 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-07-11 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00020846 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |