Nghiệp vụ về công tác tổ chức nhà nước\
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Thống kê,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 27046 | ||
005 | 20161019034744.0 | ||
008 | 050715s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 352.1 |b Ngh307v | ||
100 | |a Tô, Tử Hạ | ||
245 | 1 | |a Nghiệp vụ về công tác tổ chức nhà nước\ |c Tô Tử Hạ | |
260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2005 | ||
300 | |a 661tr. | ||
653 | |a quản lý nhà nước | ||
653 | |a tổ chức nhà nước | ||
911 | |a TTT |b 15/07/2005 |c Administrator |d NAL050044266 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6685 |d 6685 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_100000000000000_NGH307V |7 0 |9 17931 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-15 |e Khác |l 0 |o 352.1 Ngh307v |p VL00003248 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_100000000000000_NGH307V |7 0 |9 17932 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-15 |e Khác |l 0 |o 352.1 Ngh307v |p VL00003249 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_100000000000000_NGH307V |7 0 |9 17933 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-07-15 |e Khác |l 0 |o 352.1 Ngh307v |p VL00003250 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |