Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam\
Sách tóm tắt hệ thống lịch sử Việt Nam từ thời Hồng Bàng đến nước CHXHCN Việt Nam súc tích, ngắn gọn, dễ hiểu, dễ tra cứu. Bạn đọc tìm hiểu lịch sử nước nhà một cách nhanh chống, thuận tiện, trugn thực và khoa học
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
VHTT,
2004
|
Edition: | Tái bản lần thứ 11 có sửa chữa, bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 27337 | ||
005 | 20161019034815.0 | ||
008 | 050801s2004####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 9(V) | ||
082 | |2 23 |a 959.7 |b T429t | ||
100 | |a Hà, Văn Thư | ||
245 | 1 | |a Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam\ |c Hà Văn Thư | |
250 | |a Tái bản lần thứ 11 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội: |b VHTT, |c 2004 | ||
300 | |a 327tr. | ||
520 | |a Sách tóm tắt hệ thống lịch sử Việt Nam từ thời Hồng Bàng đến nước CHXHCN Việt Nam súc tích, ngắn gọn, dễ hiểu, dễ tra cứu. Bạn đọc tìm hiểu lịch sử nước nhà một cách nhanh chống, thuận tiện, trugn thực và khoa học | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a niên biểu lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | |a Trần, Hồng Đức | ||
911 | |a TTT |b 01/08/2005 |c Administrator |d NAL050044557 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6890 |d 6890 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_T429T |7 0 |9 18604 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-08-01 |e Khác |l 0 |o 959.7 T429t |p VV00018528 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_T429T |7 0 |9 18605 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-08-01 |e Khác |l 0 |o 959.7 T429t |p VV00018529 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_T429T |7 0 |9 18606 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-08-01 |e Khác |l 0 |o 959.7 T429t |p VV00018527 |q 2007-01-10 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |