Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới đại hội VI, VII, VIII, IX: Về văn hoá, xã hội, khoa học - kỹ thuật, giáo dục, đào tạo
Sách tập hợp những đoạn trích các văn kiện Đại hội Đảng và các nghị quyết Hội nghị Trung ương từ Đại hội VI đến Đại hội IX về lĩnh vực văn hoá, xã hội, khoa học-kỹ thuật, giáo dục, đào tạo
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28447 | ||
005 | 20161019034945.0 | ||
008 | 051025s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
245 | 0 | |a Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới đại hội VI, VII, VIII, IX: |b Về văn hoá, xã hội, khoa học - kỹ thuật, giáo dục, đào tạo | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2005 | ||
300 | |a 290tr. | ||
520 | |a Sách tập hợp những đoạn trích các văn kiện Đại hội Đảng và các nghị quyết Hội nghị Trung ương từ Đại hội VI đến Đại hội IX về lĩnh vực văn hoá, xã hội, khoa học-kỹ thuật, giáo dục, đào tạo | ||
653 | |a Đảng cộng sản việt nam | ||
653 | |a đào tạo | ||
653 | |a đổi mới | ||
653 | |a giáo dục | ||
653 | |a khoa học | ||
653 | |a kỹ thuật | ||
653 | |a nghị quyết | ||
653 | |a văn hoá | ||
653 | |a văn kiện đảng | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a xã hội | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 25/10/2005 |c Administrator |d NAL050045669 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7542 |d 7542 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20618 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022004 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20619 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022005 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20620 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022006 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20621 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022007 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20622 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022008 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |