Tìm hiểu luật cạnh tranh\
Sách giới thiệu sự cần thiết ban hành luật cạnh tranh, toàn văn luật cạnh tranh với 123 điều, nội dung điều chỉnh các hành vi gây hạn chế cạnh tranh, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh; việc áp dụng luật cho mọi tổ chức, cá nhân kinh doanh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28986 | ||
005 | 20161019035012.0 | ||
008 | 060104s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 343.0721 |b T310h | ||
100 | |a Nguyễn, Văn Thung |e biên soạn | ||
245 | 0 | |a Tìm hiểu luật cạnh tranh\ |c Nguyễn Văn Thung biên soạn | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2005 | ||
300 | |a 80tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu sự cần thiết ban hành luật cạnh tranh, toàn văn luật cạnh tranh với 123 điều, nội dung điều chỉnh các hành vi gây hạn chế cạnh tranh, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh; việc áp dụng luật cho mọi tổ chức, cá nhân kinh doanh | ||
653 | |a cạnh tranh | ||
653 | |a luật cạnh tranh | ||
653 | |a pháp luật | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 04/01/2006 |c Administrator |d NAL060046200 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7746 |d 7746 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_T310H |7 0 |9 21212 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-04 |e Khác |l 0 |o 343.0721 T310h |p VV00022405 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_T310H |7 0 |9 21213 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-04 |e Khác |l 0 |o 343.0721 T310h |p VV00022406 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_T310H |7 0 |9 21214 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-04 |e Khác |l 0 |o 343.0721 T310h |p VV00022407 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_T310H |7 0 |9 21215 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-01-04 |e Khác |l 0 |o 343.0721 T310h |p VV00022408 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_072100000000000_T310H |7 0 |9 21216 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-01-04 |e Khác |l 0 |o 343.0721 T310h |p VV00022409 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |