Tài chính quốc tế\
Sách trình bày khái quát những vấn đề chung về tài chính quốc tế, việc xác định tỷ giá hối đoái và xác lập cán cân thanh toán; các nghiệp vụ của thị trường tài chính quốc tế; đầu tư của các tổ chức kinh tế, tài chính, các công ty xuyên quốc gia; tài trợ quốc tế của chính phủ; thuế quan và liên minh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Tài chính,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 29461 | ||
005 | 20161019035029.0 | ||
008 | 060328s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 336 | ||
082 | |2 23 |a 332 |b T103c | ||
100 | |a Đinh, Trọng Thịnh | ||
245 | 1 | |a Tài chính quốc tế\ |c Đinh Trọng Thịnh | |
260 | |a Hà Nội: |b Tài chính, |c 2006 | ||
300 | |a 279tr. | ||
520 | |a Sách trình bày khái quát những vấn đề chung về tài chính quốc tế, việc xác định tỷ giá hối đoái và xác lập cán cân thanh toán; các nghiệp vụ của thị trường tài chính quốc tế; đầu tư của các tổ chức kinh tế, tài chính, các công ty xuyên quốc gia; tài trợ quốc tế của chính phủ; thuế quan và liên minh thuế quan, các hoạt động chính của các tổ chức quốc tế | ||
653 | |a hối đoái | ||
653 | |a tài chính | ||
653 | |a thị trường tài chính | ||
653 | |a tiền tệ | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 28/03/2006 |c Administrator |d NAL060046679 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7944 |d 7944 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T103C |7 0 |9 21848 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-03-28 |e Khác |l 0 |o 332 T103c |p VV00023007 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T103C |7 0 |9 21849 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-03-28 |e Khác |l 0 |o 332 T103c |p VV00023008 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T103C |7 0 |9 21850 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-03-28 |e Khác |l 0 |o 332 T103c |p VV00023009 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T103C |7 0 |9 21851 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-03-28 |e Khác |l 0 |o 332 T103c |p VV00023010 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |