Nguồn lực và động lực phát triển trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam\
Sách phân tích khái niệm nguồn lực và động lực phát triển; vai trò của từng nguồn lực, động lực trong phát triển kinh tế, xã hội; khảo sát thực trạng phân bổ, sử dụng các nguồn lực và động lực ở VN trong gần 20 năm đổi mớu; đề xuất giải pháp nhằm huy động nhiều nguồn lực hơn, phân bố các nguồn lực...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Lý luận chính trị,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30011 | ||
005 | 20161019035105.0 | ||
008 | 060613s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 330.9597 |b Ng517l | ||
100 | |a Lê, Du Phong |e chủ biên | ||
245 | 0 | |a Nguồn lực và động lực phát triển trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam\ |c Sách tham khảo | |
260 | |a Hà Nội: |b Lý luận chính trị, |c 2006 | ||
300 | |a 289tr. | ||
520 | |a Sách phân tích khái niệm nguồn lực và động lực phát triển; vai trò của từng nguồn lực, động lực trong phát triển kinh tế, xã hội; khảo sát thực trạng phân bổ, sử dụng các nguồn lực và động lực ở VN trong gần 20 năm đổi mớu; đề xuất giải pháp nhằm huy động nhiều nguồn lực hơn, phân bố các nguồn lực hợp lý hơn | ||
653 | |a kinh tế thị trường | ||
653 | |a nguồn lực | ||
653 | |a nguồn nhân lực | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 13/06/2006 |c Administrator |d NAL060047233 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8204 |d 8204 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_NG517L |7 0 |9 22657 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-13 |e Khác |l 0 |o 330.9597 Ng517l |p VV00023689 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_NG517L |7 0 |9 22658 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-13 |e Khác |l 0 |o 330.9597 Ng517l |p VV00023690 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_NG517L |7 0 |9 22659 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-13 |e Khác |l 0 |o 330.9597 Ng517l |p VV00023691 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_959700000000000_NG517L |7 0 |9 22660 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-06-13 |e Khác |l 0 |o 330.9597 Ng517l |p VV00023692 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |