Văn kiện đảng toàn tập\ Tập 46
Văn kiện phản ánh sự lãnh đạo của đảng cộng sản Việt Nam trong năm 1985, gồm 53 tài liệu, trong đó cí văn kiện Hội nghị lần thứ tám, thứ chín Ban chấp hành trung ương Đảng (khoá V), các nghị quyết m chỉ thị, quyết định, thông tri của Bộ Chính trị, Ban Bí thư...
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2006
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30059 | ||
005 | 20161019035109.0 | ||
008 | 060615s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện đảng toàn tập\ |c Đảng cộng sản Việt Nam. |n Tập 46 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2006 | ||
300 | |a 421tr. | ||
520 | |a Văn kiện phản ánh sự lãnh đạo của đảng cộng sản Việt Nam trong năm 1985, gồm 53 tài liệu, trong đó cí văn kiện Hội nghị lần thứ tám, thứ chín Ban chấp hành trung ương Đảng (khoá V), các nghị quyết m chỉ thị, quyết định, thông tri của Bộ Chính trị, Ban Bí thư | ||
653 | |a đảng cộng sản việt nam | ||
653 | |a nghị quyết | ||
653 | |a văn kiện đảng | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 15/06/2006 |c Administrator |d NAL060047282 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8231 |d 8231 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.46 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22744 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-15 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00023774 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.46 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22745 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-15 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00023775 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.46 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22746 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-15 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00023776 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.46 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22747 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-07-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00024048 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.46 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22748 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-06-15 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00023777 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |