German insurance laws (Luật bảo hiểm Đức)
Sách giới thiệu và chú giải song ngữ Đức - Anh về các đạo luật, luật và văn bản hướng dẫn thi hành các luật về quản lý các doanh nghiệp bảo hiểm, về hợp đồng bảo hiểm, về bảo hiểm nghĩa vụ xe vận tải và cấp phép giao thông đường phố. Sách có phần giải thích bằng tiếng Anh các thuật ngữ Đức và chữ Đứ...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | German |
Được phát hành: |
kđ.:
Kinh tế bảo hiểm Karlsruhe,
1995
|
Phiên bản: | in lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30273 | ||
005 | 20161019035118.0 | ||
008 | 060629s1995####xxu|||||||||||||||||ger|| | ||
041 | |a ger | ||
082 | |2 23 |a 346.43 |b G206m | ||
245 | 0 | |a German insurance laws (Luật bảo hiểm Đức) | |
250 | |a in lần thứ 3 | ||
260 | |a kđ.: |b Kinh tế bảo hiểm Karlsruhe, |c 1995 | ||
300 | |a 270tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu và chú giải song ngữ Đức - Anh về các đạo luật, luật và văn bản hướng dẫn thi hành các luật về quản lý các doanh nghiệp bảo hiểm, về hợp đồng bảo hiểm, về bảo hiểm nghĩa vụ xe vận tải và cấp phép giao thông đường phố. Sách có phần giải thích bằng tiếng Anh các thuật ngữ Đức và chữ Đức viết tắt | ||
653 | |a bảo hiểm | ||
653 | |a Đức | ||
653 | |a Luật bảo hiểm | ||
911 | |a TTT |b 29/06/2006 |c Administrator |d NAL060047496 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8365 |d 8365 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_430000000000000_G206M |7 0 |9 22917 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-29 |e Khác |l 0 |o 346.43 G206m |p NV00001762 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |