Betriebsverfassungsgesetz (Luật về tổ chức doanh nghiệp)
Luật được biên tập song ngữ Đức - Anh, có phần giải thích bằng Anh ngữ dùng để hướng dẫn thi hành. Các luật về tổ chức xí nghiệp được đề cập đến việc bầu, tổ chức các hội đồng quản trị, hội nghị doanh nghiệp, hội đồng các doanh nghiệp ở tổ hợp và Công-xoóc-xi-om, đại diện người học nghề trẻ ở doanh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | German |
Được phát hành: |
Frankfurt am Main:
Fritz Knapp,
1998
|
Phiên bản: | in lần thứ tư |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30274 | ||
005 | 20161019035118.0 | ||
008 | 060629s1998####xxu|||||||||||||||||ger|| | ||
041 | |a ger | ||
082 | |2 23 |a 346.065 |b B207r | ||
100 | |a Peltzer | ||
245 | 1 | |a Betriebsverfassungsgesetz (Luật về tổ chức doanh nghiệp) | |
250 | |a in lần thứ tư | ||
260 | |a Frankfurt am Main: |b Fritz Knapp, |c 1998 | ||
300 | |a 371tr. | ||
520 | |a Luật được biên tập song ngữ Đức - Anh, có phần giải thích bằng Anh ngữ dùng để hướng dẫn thi hành. Các luật về tổ chức xí nghiệp được đề cập đến việc bầu, tổ chức các hội đồng quản trị, hội nghị doanh nghiệp, hội đồng các doanh nghiệp ở tổ hợp và Công-xoóc-xi-om, đại diện người học nghề trẻ ở doanh nghiệp, quyền tham dự và bỏ phiếu của người làm công | ||
653 | |a doanh nghiệp | ||
653 | |a luật doanh nghiệp | ||
700 | |a Stewart | ||
911 | |a TTT |b 29/06/2006 |c Administrator |d NAL060047497 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8366 |d 8366 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_065000000000000_B207R |7 0 |9 22918 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-29 |e Khác |l 0 |o 346.065 B207r |p NV00001763 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |