Skip to content
logo

The National Assembly Library of Vietnam

Online Public Access Catalog

  • Book Bag: 0 items (Full)
  • Home
  • Services
  • News
  • Introduce
Advanced
  • Home
  • Langenscheidts Fachworterbuch...
  • Cite this
  • Text this
  • Email this
  • Print
  • Export Record
    • Export to RefWorks
    • Export to EndNoteWeb
    • Export to EndNote
  • Save to List
  • Add to Book Bag Remove from Book Bag
  • Permanent link
Langenscheidts Fachworterbuch Umweltschutztechnik Englisch - Deutsch - Franzosisch - Russisch (Từ điển Langenscheidts chuyên ngành kỹ thuật bảo vệ môi trường Anh - Đức - Pháp - Nga)

Langenscheidts Fachworterbuch Umweltschutztechnik Englisch - Deutsch - Franzosisch - Russisch (Từ điển Langenscheidts chuyên ngành kỹ thuật bảo vệ môi trường Anh - Đức - Pháp - Nga)

Từ điển có 5 phần, 14.000 mục từ. Phần 1 xếp theo chữ cái tiếng Anh của thuật ngữ và nghĩa tương đương trong tiếng Đức, Pháp, Nga. Phần 2 là phần tra ngược Đức - Anh. Phần 3 là phần tra ngược Pháp - Anh. Phần 4 là phần tra ngược Nga - Anh. Phần 5 là phần tra ngược Bungari - Anh...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Seidel Egon
Format: Book
Language:German
Published: Berlin: Cty TNHH kỹ thuật Béclin, 1998
Edition:in lần thứ hai
Subjects:
bảo vệ môi trường
môi trường
từ điển
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
  • Holdings
  • Description
  • Comments
  • Similar Items
  • Staff View

MARC

LEADER 00000nam a2200000 p 4500
001 30275
005 20161019035118.0
008 060629s1998####xxu|||||||||||||||||ger||
041 |a ger 
082 |2 23  |a 628  |b L106e 
100 |a Seidel Egon 
245 1 |a Langenscheidts Fachworterbuch Umweltschutztechnik Englisch - Deutsch - Franzosisch - Russisch (Từ điển Langenscheidts chuyên ngành kỹ thuật bảo vệ môi trường Anh - Đức - Pháp - Nga) 
250 |a in lần thứ hai 
260 |a Berlin:   |b Cty TNHH kỹ thuật Béclin,   |c 1998 
300 |a 662tr. 
520 |a Từ điển có 5 phần, 14.000 mục từ. Phần 1 xếp theo chữ cái tiếng Anh của thuật ngữ và nghĩa tương đương trong tiếng Đức, Pháp, Nga. Phần 2 là phần tra ngược Đức - Anh. Phần 3 là phần tra ngược Pháp - Anh. Phần 4 là phần tra ngược Nga - Anh. Phần 5 là phần tra ngược Bungari - Anh 
653 |a bảo vệ môi trường 
653 |a môi trường 
653 |a từ điển 
911 |a TTT  |b 29/06/2006  |c Administrator  |d NAL060047498 
942 |c BK 
999 |c 8367  |d 8367 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_000000000000000_L106E  |7 0  |9 22919  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2006-06-29  |e Khác  |l 0  |o 628 L106e  |p NV00001764  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 

Similar Items

  • Worterbuch der Aubenwirtschaft Deutsch - Englisch - Russisch - Franzosisch - Spanisch - Portugiesisch (Từ điển kinh tế đối ngoại Đức - Anh - Nga - Pháp - Tây ban nha - Bồ đào nha)
    Published: (1991)
  • Taschenworterbuch Umweltschuz Englisch - Deutsch, Deutsch - Englisch (Từ điển bỏ túi về bảo vệ môi trường Anh - Đức, Đức - Anh)\
    by: Borst Bettina
    Published: (1996)
  • Worterbuch - Umveltschutz Deutsch - Englisch, Englisch - Deutsch (Từ điển bảo vệ môi trường Anh - Đức, Đức - Anh)\
    by: Lukhaup Dieter
    Published: (1992)
  • Worterbuch Umwelt - Englisch/ Deutsch (Từ điển môi trường Anh - Đức)
    Published: (1996)
  • wörterbuch deutsch französisch
    Published: (1974)
logo

The National Assembly Library of Vietnam

Thông tin liên hệ

Nhà Quốc hội, số 1 Đường Độc Lập, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam

080.41947 - 080.41984

thuvienquochoi@quochoi.vn

Kết nối với chúng tôi

Copyright © 2022 - Thư viện Trường Đại học Thương Mại. All Rights Reserved