Langenscheidts Fachworterbuch Umweltschutztechnik Englisch - Deutsch - Franzosisch - Russisch (Từ điển Langenscheidts chuyên ngành kỹ thuật bảo vệ môi trường Anh - Đức - Pháp - Nga)
Từ điển có 5 phần, 14.000 mục từ. Phần 1 xếp theo chữ cái tiếng Anh của thuật ngữ và nghĩa tương đương trong tiếng Đức, Pháp, Nga. Phần 2 là phần tra ngược Đức - Anh. Phần 3 là phần tra ngược Pháp - Anh. Phần 4 là phần tra ngược Nga - Anh. Phần 5 là phần tra ngược Bungari - Anh...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | German |
Published: |
Berlin:
Cty TNHH kỹ thuật Béclin,
1998
|
Edition: | in lần thứ hai |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30275 | ||
005 | 20161019035118.0 | ||
008 | 060629s1998####xxu|||||||||||||||||ger|| | ||
041 | |a ger | ||
082 | |2 23 |a 628 |b L106e | ||
100 | |a Seidel Egon | ||
245 | 1 | |a Langenscheidts Fachworterbuch Umweltschutztechnik Englisch - Deutsch - Franzosisch - Russisch (Từ điển Langenscheidts chuyên ngành kỹ thuật bảo vệ môi trường Anh - Đức - Pháp - Nga) | |
250 | |a in lần thứ hai | ||
260 | |a Berlin: |b Cty TNHH kỹ thuật Béclin, |c 1998 | ||
300 | |a 662tr. | ||
520 | |a Từ điển có 5 phần, 14.000 mục từ. Phần 1 xếp theo chữ cái tiếng Anh của thuật ngữ và nghĩa tương đương trong tiếng Đức, Pháp, Nga. Phần 2 là phần tra ngược Đức - Anh. Phần 3 là phần tra ngược Pháp - Anh. Phần 4 là phần tra ngược Nga - Anh. Phần 5 là phần tra ngược Bungari - Anh | ||
653 | |a bảo vệ môi trường | ||
653 | |a môi trường | ||
653 | |a từ điển | ||
911 | |a TTT |b 29/06/2006 |c Administrator |d NAL060047498 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8367 |d 8367 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_000000000000000_L106E |7 0 |9 22919 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-29 |e Khác |l 0 |o 628 L106e |p NV00001764 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |