Văn kiện đảng toàn tập. tập 47
Văn kiện phản ánh sự lãnh đạo của đảng cộng sản Việt Nam trong năm 1986, gồm 50 tài liệu: các nghị quyết, quyết định, chỉ thị, thông tri, thông báo, báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị, Ban bí thư, các bài phát biểu của Tổng bí thư Lê Duẩn và Trường Chinh tại các Hội nghị trung ương v...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2006
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30535 | ||
005 | 20161019035136.0 | ||
008 | 060807s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
245 | 0 | |a Văn kiện đảng toàn tập. |n tập 47 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2006 | ||
300 | |a 655tr. | ||
520 | |a Văn kiện phản ánh sự lãnh đạo của đảng cộng sản Việt Nam trong năm 1986, gồm 50 tài liệu: các nghị quyết, quyết định, chỉ thị, thông tri, thông báo, báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị, Ban bí thư, các bài phát biểu của Tổng bí thư Lê Duẩn và Trường Chinh tại các Hội nghị trung ương và các các hội nghị khác của Đảng | ||
653 | |a đảng cộng sản việt nam | ||
653 | |a văn kiện đảng | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 07/08/2006 |c Administrator |d NAL060047759 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8533 |d 8533 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.47 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 23280 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-08-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00024068 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.47 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 23281 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-08-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00024069 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.47 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 23282 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-11-29 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00024100 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.47 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 23283 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-08-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00024070 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |