Mỹ học Mác Lê nin
Gồm định nghĩa về Mỹ học, các quan hệ thẩm mỹ của con người với hiện thực, các khách thể thẩm mỹ, chủ thể thẩm mỹ, nghệ thuật và giáo dục thẩm mỹ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 31551 | ||
005 | 20161019035238.0 | ||
008 | 070118s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 335.43 |b M600h | ||
100 | |a Đỗ, Huy | ||
245 | 1 | |a Mỹ học Mác Lê nin | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2006 | ||
300 | |a 467tr. | ||
520 | |a Gồm định nghĩa về Mỹ học, các quan hệ thẩm mỹ của con người với hiện thực, các khách thể thẩm mỹ, chủ thể thẩm mỹ, nghệ thuật và giáo dục thẩm mỹ | ||
653 | |a Mỹ học | ||
653 | |a Thẩm mỹ | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 18/01/2007 |c Administrator |d NAL070048770 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 9039 |d 9039 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_M600H |7 0 |9 24633 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2007-01-18 |e Khác |l 0 |o 335.43 M600h |p VV00024467 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_M600H |7 0 |9 24634 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2007-01-18 |e Khác |l 0 |o 335.43 M600h |p VV00024468 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_M600H |7 0 |9 24635 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2007-01-18 |e Khác |l 0 |o 335.43 M600h |p VV00024469 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |