Biên niên sử các đại hội Đảng cộng sản Việt Nam. Tập 2
Về các Đại hội Đảng từ Đại hội V đến Đại hội X gồm các vấn đề: bối cảnh diễn ra Đại hội, kết quả và ý kiến Đại hội, văn kiện Đại hội
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Từ điển bách khoa,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 31576 | ||
005 | 20161019035241.0 | ||
008 | 070118s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b B305n | ||
245 | 0 | |a Biên niên sử các đại hội Đảng cộng sản Việt Nam. |n Tập 2 | |
260 | |a Hà Nội: |b Từ điển bách khoa, |c 2006 | ||
300 | |a 1127tr. | ||
520 | |a Về các Đại hội Đảng từ Đại hội V đến Đại hội X gồm các vấn đề: bối cảnh diễn ra Đại hội, kết quả và ý kiến Đại hội, văn kiện Đại hội | ||
653 | |a đại hội đảng | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 18/01/2007 |c Administrator |d NAL070048795 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 9064 |d 9064 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 - |4 0 |6 324_259700000000000_B305N |7 0 |9 24711 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2007-01-18 |e Khác |l 0 |o 324.2597 B305n |p VV00024543 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 - |4 0 |6 324_259700000000000_B305N |7 0 |9 24712 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2007-01-18 |e Khác |l 0 |o 324.2597 B305n |p VV00024544 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 - |4 0 |6 324_259700000000000_B305N |7 0 |9 24713 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2007-01-18 |e Khác |l 0 |o 324.2597 B305n |p VV00024545 |r 2017-03-29 |w 2015-12-29 |y BK |