Niên giám thống kê 2006: Hanoi Statistical yearbook 2006
Bao gồm các số liệu chính thức các năm 2000, 2003 đến 2005 và số liệu ước tính 2006 về kinh tế - xã hội của Hà Nội
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
k.nxb,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 32490 | ||
005 | 20161019035341.0 | ||
008 | 070803s2007####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 315.97 |b N305g | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 2006: |b Hanoi Statistical yearbook 2006 | |
260 | |a Hà Nội: |b k.nxb, |c 2007 | ||
300 | |a 233tr. | ||
520 | |a Bao gồm các số liệu chính thức các năm 2000, 2003 đến 2005 và số liệu ước tính 2006 về kinh tế - xã hội của Hà Nội | ||
653 | |a Hà Nội | ||
653 | |a niên giám thống kê | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 03/08/2007 |c Administrator |d NAL070049715 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 9538 |d 9538 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_N305G |7 0 |9 25975 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2007-08-03 |e Khác |l 0 |o 315.97 N305g |p VL00003872 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_N305G |7 0 |9 25976 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2007-08-03 |e Khác |l 0 |o 315.97 N305g |p VL00003873 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |