Vietnam socio-economiy 1991-1992 and the first haft of the 1993\
Cuốn sách giới thiệu số liệu thống kê tình hình kinh tế xã hội Việt Nam 1991-1992 và nửa đầu năm 1993 về các ngành : giao thông vận tải, ngân hàng, tài chính, y tế, giáo dục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Statistical,
1993
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1049 | ||
005 | 20160518014628.0 | ||
008 | 041007s1993####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
942 | |c BK | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 33(V).0 | ||
100 | |a Le, Van Toan | ||
242 | |a Kinh tế xã hội Việt Nam năm 1991-1992 và nửa đầu năm 1993 | ||
245 | 1 | |a Vietnam socio-economiy 1991-1992 and the first haft of the 1993\ |c Le Van Toan | |
260 | |a Hà Nội: |b Statistical, |c 1993 | ||
300 | |a 121tr. | ||
520 | |a Cuốn sách giới thiệu số liệu thống kê tình hình kinh tế xã hội Việt Nam 1991-1992 và nửa đầu năm 1993 về các ngành : giao thông vận tải, ngân hàng, tài chính, y tế, giáo dục | ||
653 | |a economy | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a DKT |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040001055 | ||
999 | |c 967 |d 967 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |7 0 |9 1686 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |p NV00002588 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |