họp, Đ. t. k. k., & họp, Đ. t. k. k. (246). Bản tóm tắt kỳ họp.
Chicago Style (17th ed.) Citationhọp, Đoàn thư ký kỳ, and Đoàn thư ký kỳ họp. Bản Tóm Tắt Kỳ Họp. 246.
MLA (9th ed.) Citationhọp, Đoàn thư ký kỳ, and Đoàn thư ký kỳ họp. Bản Tóm Tắt Kỳ Họp. 246.
Warning: These citations may not always be 100% accurate.