phẩm, B. N. n. v. C. n. t., & phẩm, B. N. n. v. C. n. t. (250). Báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm trả lời chất vấn của đại biểu Quốc hội về cân đối lương thực và sản xuất nông nghiệp trong 6 tháng dần tới năm 1988.
Chicago Style (17th ed.) Citationphẩm, Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực, and Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm. Báo Cáo Của Bộ Nông Nghiệp Và Công Nghiệp Thực Phẩm Trả Lời Chất Vấn Của đại Biểu Quốc Hội Về Cân đối Lương Thực Và Sản Xuất Nông Nghiệp Trong 6 Tháng Dần Tới Năm 1988. 250.
MLA (9th ed.) Citationphẩm, Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực, and Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm. Báo Cáo Của Bộ Nông Nghiệp Và Công Nghiệp Thực Phẩm Trả Lời Chất Vấn Của đại Biểu Quốc Hội Về Cân đối Lương Thực Và Sản Xuất Nông Nghiệp Trong 6 Tháng Dần Tới Năm 1988. 250.