Ủy ban Kinh tế, k. h. v. n. s., & Ủy ban Kinh tế, k. h. v. n. s. (251). Báo cáo tổng kết nhiệm kỳ hoạt động của Ủy ban kinh tế, kế hoạch và ngân sách.
Chicago Style (17th ed.) CitationỦy ban Kinh tế, kế hoạch và ngân sách, and kế hoạch và ngân sách Ủy ban Kinh tế. Báo Cáo Tổng Kết Nhiệm Kỳ Hoạt động Của Ủy Ban Kinh Tế, Kế Hoạch Và Ngân Sách. 251.
MLA (9th ed.) CitationỦy ban Kinh tế, kế hoạch và ngân sách, and kế hoạch và ngân sách Ủy ban Kinh tế. Báo Cáo Tổng Kết Nhiệm Kỳ Hoạt động Của Ủy Ban Kinh Tế, Kế Hoạch Và Ngân Sách. 251.
Warning: These citations may not always be 100% accurate.