Tóm tắt tiếng Anh số 10(222) năm 2006
Saved in:
Format: | 2006 |
---|---|
Language: | vie |
Published: |
Viện Nhà nước và Pháp luật. Viện khoa học Xã hội Việt Nam
2006
|
Online Access: | http://hdl.handle.net/11742/29188 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
_version_ | 1820559556436033536 |
---|---|
collection | DSpaceTVQH |
format | 2006 |
id | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-29188 |
institution | Thư viện số |
language | vie |
publishDate | 2006 |
publisher | Viện Nhà nước và Pháp luật. Viện khoa học Xã hội Việt Nam |
record_format | dspace |
spelling | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-291882017-09-06T02:31:05Z Tóm tắt tiếng Anh số 10(222) năm 2006 2006 2006 2006 0866-7446 http://hdl.handle.net/11742/29188 vie Access limited to members tr. 84, pdf application/pdf Văn phòng Quốc hội Viện Nhà nước và Pháp luật. Viện khoa học Xã hội Việt Nam Nhà nước và Pháp luật (State and law review). Năm 2006.Số 10(222) |
spellingShingle | Tóm tắt tiếng Anh số 10(222) năm 2006 |
title | Tóm tắt tiếng Anh số 10(222) năm 2006 |
title_full | Tóm tắt tiếng Anh số 10(222) năm 2006 |
title_fullStr | Tóm tắt tiếng Anh số 10(222) năm 2006 |
title_full_unstemmed | Tóm tắt tiếng Anh số 10(222) năm 2006 |
title_short | Tóm tắt tiếng Anh số 10(222) năm 2006 |
title_sort | tom tat tieng anh so 10 222 nam 2006 |
url | http://hdl.handle.net/11742/29188 |