Động từ tiếng Nhật - Những đặc trưng ngữ nghĩa, ngữ dụng thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu của Natsume Souseki
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Luận án, luận văn |
Language: | Vietnamese |
Published: |
2016
|
Online Access: | https://hdl.handle.net/11742/62076 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
_version_ | 1820554903655809024 |
---|---|
author | Trương Thị Mai |
author_facet | Trương Thị Mai |
author_sort | Trương Thị Mai |
collection | DSpaceTVQH |
format | Luận án, luận văn |
id | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-62076 |
institution | Thư viện số |
language | Vietnamese |
publishDate | 2016 |
record_format | dspace |
spelling | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-620762024-02-03T23:37:00Z Động từ tiếng Nhật - Những đặc trưng ngữ nghĩa, ngữ dụng thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu của Natsume Souseki Trương Thị Mai 2016-06-23 2016-06-30 Luận án, luận văn 26747 https://hdl.handle.net/11742/62076 vi Học viện KHXH - Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam 208 tr. application/pdf Thư viện Quốc hội |
spellingShingle | Trương Thị Mai Động từ tiếng Nhật - Những đặc trưng ngữ nghĩa, ngữ dụng thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu của Natsume Souseki |
title | Động từ tiếng Nhật - Những đặc trưng ngữ nghĩa, ngữ dụng thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu của Natsume Souseki |
title_full | Động từ tiếng Nhật - Những đặc trưng ngữ nghĩa, ngữ dụng thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu của Natsume Souseki |
title_fullStr | Động từ tiếng Nhật - Những đặc trưng ngữ nghĩa, ngữ dụng thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu của Natsume Souseki |
title_full_unstemmed | Động từ tiếng Nhật - Những đặc trưng ngữ nghĩa, ngữ dụng thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu của Natsume Souseki |
title_short | Động từ tiếng Nhật - Những đặc trưng ngữ nghĩa, ngữ dụng thể hiện qua các tác phẩm tiêu biểu của Natsume Souseki |
title_sort | dong tu tieng nhat nhung dac trung ngu nghia ngu dung the hien qua cac tac pham tieu bieu cua natsume souseki |
url | https://hdl.handle.net/11742/62076 |
work_keys_str_mv | AT truongthimai đongtutiengnhatnhungđactrungngunghiangudungthehienquacactacphamtieubieucuanatsumesouseki |