Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt: Ứng dụng trong giảng dạy.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Luận án, luận văn |
Language: | Vietnamese |
Published: |
2021
|
Online Access: | https://hdl.handle.net/11742/67445 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
_version_ | 1820560512742588416 |
---|---|
author | Nguyễn Thị Thu Trang |
author_facet | Nguyễn Thị Thu Trang |
author_sort | Nguyễn Thị Thu Trang |
collection | DSpaceTVQH |
format | Luận án, luận văn |
id | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-67445 |
institution | Thư viện số |
language | Vietnamese |
publishDate | 2021 |
record_format | dspace |
spelling | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-674452024-02-04T19:46:35Z Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt: Ứng dụng trong giảng dạy. Nguyễn Thị Thu Trang 2021-01-18 2021-01-25 Luận án, luận văn 36819 https://hdl.handle.net/11742/67445 vi Trường Đại học Hà Nội 27 tr. application/msword application/pdf application/pdf application/pdf application/pdf Thư viện Quốc hội luanvan.moet.edu.vn |
spellingShingle | Nguyễn Thị Thu Trang Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt: Ứng dụng trong giảng dạy. |
title | Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt: Ứng dụng trong giảng dạy. |
title_full | Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt: Ứng dụng trong giảng dạy. |
title_fullStr | Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt: Ứng dụng trong giảng dạy. |
title_full_unstemmed | Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt: Ứng dụng trong giảng dạy. |
title_short | Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt: Ứng dụng trong giảng dạy. |
title_sort | cau vo nhan xung trong tieng phap va nhung phuong tien bieu dat trong tieng viet ung dung trong giang day |
url | https://hdl.handle.net/11742/67445 |
work_keys_str_mv | AT nguyenthithutrang cauvonhanxungtrongtiengphapvanhungphuongtienbieuđattrongtiengvietungdungtronggiangday |