Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21
Cung cấp những số liệu được tập hợp và phân tích vào quý III và IV năm 2004, trên cơ sở 59 chỉ số về Quyền Phụ nữ Việt Nam. Nội dung bao gồm 2 phần: Báo cáo phân tích số liệu từ góc độ giới; Bảng tổng hợp số liệu thống kê về dân số và gia đình, lao động và việc làm, giáo dục và đào tạo, chăm sóc sức...
Saved in:
Main Authors: | , , , |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Sách |
Language: | Vie |
Published: |
Nhà xuất bản Hà Nội
2005
|
Subjects: | |
Online Access: | http://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/97507 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
_version_ | 1820561471072894976 |
---|---|
author | Tổng cục Thống kê UBQG Vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam (NCFAW) Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) Đại sứ quán Vương quốc Hà Lan (RNE) |
author2 | Mai Quỳnh Giao |
author_facet | Mai Quỳnh Giao Tổng cục Thống kê UBQG Vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam (NCFAW) Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) Đại sứ quán Vương quốc Hà Lan (RNE) |
author_sort | Tổng cục Thống kê |
collection | DSpaceTVQH |
description | Cung cấp những số liệu được tập hợp và phân tích vào quý III và IV năm 2004, trên cơ sở 59 chỉ số về Quyền Phụ nữ Việt Nam. Nội dung bao gồm 2 phần: Báo cáo phân tích số liệu từ góc độ giới; Bảng tổng hợp số liệu thống kê về dân số và gia đình, lao động và việc làm, giáo dục và đào tạo, chăm sóc sức khỏe, tham gia lãnh đạo các cấp các ngành cuối cùng là ngược đãi trên cơ sở giới. |
format | Sách |
id | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-97507 |
institution | Thư viện số |
language | Vie |
publishDate | 2005 |
publisher | Nhà xuất bản Hà Nội |
record_format | dspace |
spelling | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-975072024-12-17T10:41:20Z Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 Tổng cục Thống kê UBQG Vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam (NCFAW) Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) Đại sứ quán Vương quốc Hà Lan (RNE) Mai Quỳnh Giao Trần Thị Mai Hương Thương mại, đầu tư, thống kê Giới Phụ nữ Bình đẳng giới Dân số Số liệu thống kê 305.3 S450l Cung cấp những số liệu được tập hợp và phân tích vào quý III và IV năm 2004, trên cơ sở 59 chỉ số về Quyền Phụ nữ Việt Nam. Nội dung bao gồm 2 phần: Báo cáo phân tích số liệu từ góc độ giới; Bảng tổng hợp số liệu thống kê về dân số và gia đình, lao động và việc làm, giáo dục và đào tạo, chăm sóc sức khỏe, tham gia lãnh đạo các cấp các ngành cuối cùng là ngược đãi trên cơ sở giới. 2005 2024-09-23 Sách VL00003333 http://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/97507 Vie 450 tr; PDF/A application/pdf Thư viện Quốc hội Nhà xuất bản Hà Nội Bản sao lưu trữ_Thư viện Quốc hội |
spellingShingle | Thương mại, đầu tư, thống kê Giới Phụ nữ Bình đẳng giới Dân số Số liệu thống kê 305.3 S450l Tổng cục Thống kê UBQG Vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam (NCFAW) Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) Đại sứ quán Vương quốc Hà Lan (RNE) Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 |
title | Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 |
title_full | Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 |
title_fullStr | Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 |
title_full_unstemmed | Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 |
title_short | Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 |
title_sort | so lieu thong ke gioi cua viet nam nhung nam dau the ky 21 |
topic | Thương mại, đầu tư, thống kê Giới Phụ nữ Bình đẳng giới Dân số Số liệu thống kê 305.3 S450l |
url | http://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/97507 |
work_keys_str_mv | AT tongcucthongke solieuthongkegioicuavietnamnhungnamđautheky21 AT ubqgvisutienbocuaphunuvietnamncfaw solieuthongkegioicuavietnamnhungnamđautheky21 AT chuongtrinhphattrienlienhopquocundp solieuthongkegioicuavietnamnhungnamđautheky21 AT đaisuquanvuongquochalanrne solieuthongkegioicuavietnamnhungnamđautheky21 |