Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc thời kỳ đổi mới ( Khoá VI, VII, VIII, IX, X). Phần 2
Sách hệ thống các báo cáo chính trị, cương lĩnh, chiến lược, phương hướng, nhiệm vụ, điều lệ Đảng và nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng cộng sản Việt Nam khóa IX, X.
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2010
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 37855 | ||
005 | 20161019035914.0 | ||
008 | 100730s2010####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc thời kỳ đổi mới ( Khoá VI, VII, VIII, IX, X). |n Phần 2 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2010 | ||
300 | |a 558tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống các báo cáo chính trị, cương lĩnh, chiến lược, phương hướng, nhiệm vụ, điều lệ Đảng và nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng cộng sản Việt Nam khóa IX, X. | ||
653 | |a đại hội đại biểu toàn quốc | ||
653 | |a đảng cộng sản | ||
653 | |a văn kiện | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 30/07/2010 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL100001062 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 12164 |d 12164 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 33480 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-07-30 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00033516 |r 2016-05-25 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 33481 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-07-30 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00033517 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 33482 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-07-30 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00033518 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 33483 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-07-30 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00033519 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 33484 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-07-30 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00033520 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |