Đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy
Sách phân tích sâu sắc lĩnh vực mang tính thời sự đặc biệt- đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy tộc người; đặc trưng lớn nhất văn hoá dân tộc và tư duy ngôn ngữ người Việt
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Từ điển bách khoa,
2010
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 38103 | ||
005 | 20161019035928.0 | ||
008 | 100923s2010####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 495.922 |b Đ113t | ||
100 | |a Nguyễn, Đức Tồn | ||
245 | 1 | |a Đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy | |
260 | |a Hà Nội: |b Từ điển bách khoa, |c 2010 | ||
300 | |a 635tr. | ||
520 | |a Sách phân tích sâu sắc lĩnh vực mang tính thời sự đặc biệt- đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy tộc người; đặc trưng lớn nhất văn hoá dân tộc và tư duy ngôn ngữ người Việt | ||
653 | |a tư duy ngôn ngữ | ||
653 | |a văn hoá | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 23/09/2010 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150031219 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 12289 |d 12289 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_Đ113T |7 0 |9 33812 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-09-23 |e Khác |l 0 |o 495.922 Đ113t |p VV00033770 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_Đ113T |7 0 |9 33813 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-09-23 |e Khác |l 0 |o 495.922 Đ113t |p VV00033771 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_Đ113T |7 0 |9 33814 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-09-23 |e Khác |l 0 |o 495.922 Đ113t |p VV00033772 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |