So sánh bộ luật lao động năm 1994 và bộ luật lao động năm 2012
Bộ Luật lao động sửa đổi năm 2012 gồm 17 chương, 242 điều có sự thay đổi và cách sắp xếp tăng 19 điều so với bộ luật hiện hành; các quy định của Bộ luật lao động năm 2012 chú trọng tới việc tạo sự hài hòa, ổn dịnh của quan hệ lao động, sự phát triển của thị trường lao động. Nôi dung sách nghiên cứu...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2012
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 42203 | ||
005 | 20161019040218.0 | ||
008 | 120918s2012####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 344.01 | ||
082 | |2 23 |a 344.01 |b S400s | ||
100 | |a Bùi, Kim Hiếu | ||
245 | 1 | |a So sánh bộ luật lao động năm 1994 và bộ luật lao động năm 2012 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2012 | ||
300 | |a 299tr. | ||
520 | |a Bộ Luật lao động sửa đổi năm 2012 gồm 17 chương, 242 điều có sự thay đổi và cách sắp xếp tăng 19 điều so với bộ luật hiện hành; các quy định của Bộ luật lao động năm 2012 chú trọng tới việc tạo sự hài hòa, ổn dịnh của quan hệ lao động, sự phát triển của thị trường lao động. Nôi dung sách nghiên cứu, so sánh những chế định cụ thể của Bộ luật lao động từ năm 1994 và Bộ luật lao động 2012 | ||
653 | |a Bộ luật lao động | ||
653 | |a lao động | ||
653 | |a pháp luật | ||
700 | |a Nguyễn, Ngọc Anh Đào | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 18/09/2012 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL120014752 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 13597 |d 13597 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_S400S |7 0 |9 37720 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-09-18 |e Khác |l 0 |o 344.01 S400s |p VV00036916 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_S400S |7 0 |9 37721 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-09-18 |e Khác |l 0 |o 344.01 S400s |p VV00036917 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_S400S |7 0 |9 37722 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-09-18 |e Khác |l 0 |o 344.01 S400s |p VV00036918 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |