Giá trị bền vững và sức sống của chủ nghĩa Mác - Lênin và chủ nghĩa xã hội khoa học
Trình bày tư tưởng về phát triển chủ nghĩa xã hội của Mác-Ăng Ghen và Lê - nin, quan niệm của các nhà kinh điển về chế độ xã hội, quyền con người, quyền công dân; phân tích giá trị và ý nghĩa tác phẩm tuyên ngôn của đảng cộng sản; phân tích giá trị bền vững và sức sống của CNXH; phân tích tổng luận...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 42796 | ||
005 | 20161019040242.0 | ||
008 | 121210s2012####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 335.423 | ||
082 | |2 23 |a 335.43 |b Gi-100t | ||
100 | |a Hoàng, Chí Bảo | ||
245 | 1 | |a Giá trị bền vững và sức sống của chủ nghĩa Mác - Lênin và chủ nghĩa xã hội khoa học | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2012 | ||
300 | |a 391tr. | ||
520 | |a Trình bày tư tưởng về phát triển chủ nghĩa xã hội của Mác-Ăng Ghen và Lê - nin, quan niệm của các nhà kinh điển về chế độ xã hội, quyền con người, quyền công dân; phân tích giá trị và ý nghĩa tác phẩm tuyên ngôn của đảng cộng sản; phân tích giá trị bền vững và sức sống của CNXH; phân tích tổng luận về bản chất khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác - Lê nin; | ||
653 | |a chủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | |a chủ nghĩa xã hội | ||
653 | |a triết học | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 10/12/2012 |c Administrator |d TVL130016479 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 13744 |d 13744 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI100T |7 0 |9 38230 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-12-10 |e Khác |l 0 |o 335.43 Gi-100t |p VV00037370 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI100T |7 0 |9 38231 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-12-10 |e Khác |l 0 |o 335.43 Gi-100t |p VV00037371 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI100T |7 0 |9 38232 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2012-12-10 |e Khác |l 0 |o 335.43 Gi-100t |p VV00037372 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI100T |7 0 |9 38233 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-12-10 |e Khác |l 0 |o 335.43 Gi-100t |p VV00037373 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI100T |7 0 |9 38234 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2012-12-10 |e Khác |l 0 |o 335.43 Gi-100t |p VV00037374 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |