Niên giám thống kê (tóm tắt) 2012:
Sách thống kê các số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế xã hội như đơn vị hành chính và diện tích đất, dân số và lao động, tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước,, doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh cá thể, đầu tư và xây dựng, nông, lâm nghiệp và thủy sản, công nghiệp, t...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Thống kê,
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 45689 | ||
005 | 20201112060305.0 | ||
008 | 141003s2013####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 14743 |d 14743 | ||
040 | |a TVQH |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 310 | ||
082 | |2 23 |a 315.97 |b N305g | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê (tóm tắt) 2012: | |
246 | |a Statistical handbook of Vietnam | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2013 | ||
300 | |a 300tr. | ||
520 | |a Sách thống kê các số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế xã hội như đơn vị hành chính và diện tích đất, dân số và lao động, tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước,, doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh cá thể, đầu tư và xây dựng, nông, lâm nghiệp và thủy sản, công nghiệp, thương mại và du lịch, chỉ số giá, vận tải và bưu chính, viễn thông, giáo dục, văn hóa, y tế và mức sống dân cư, số liệu thống kê nước ngoài | ||
653 | |a niên giám | ||
653 | |a thống kê | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 03/10/2014 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL140026139 | ||
942 | |c BK |2 ddc | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_N305G |7 0 |9 41389 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-10-03 |e Quà tặng |l 0 |o 315.97 N305g |p VV00039924 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_N305G |7 0 |9 41390 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-10-03 |e Quà tặng |l 0 |o 315.97 N305g |p VV00039925 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_N305G |7 0 |9 41391 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-10-03 |e Quà tặng |l 0 |o 315.97 N305g |p VV00039926 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_N305G |7 0 |9 41392 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-10-03 |e Quà tặng |l 0 |o 315.97 N305g |p VV00039927 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK |