Lịch sử triết học ấn độ cổ đại\
Giới thiệu khái quát điều kiện lịch sử, đặc điểm kinh tế, chính trị, xã hội cổ đại; quá trình hình thành và phát triển của triết học tôn giáo ấn độ cổ đại, các trường phái triết học tôn giáo chính thống và không chính thống...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Thanh niên,
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2950 | ||
005 | 20161019040618.0 | ||
008 | 041007s1999####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 1T(N461) | ||
082 | |2 23 |a 181.4 |b L302s | ||
100 | |a Doãn Chính | ||
245 | 1 | |a Lịch sử triết học ấn độ cổ đại\ |c Doãn Chính | |
260 | |a Hà Nội: |b Thanh niên, |c 1999 | ||
520 | |a Giới thiệu khái quát điều kiện lịch sử, đặc điểm kinh tế, chính trị, xã hội cổ đại; quá trình hình thành và phát triển của triết học tôn giáo ấn độ cổ đại, các trường phái triết học tôn giáo chính thống và không chính thống | ||
653 | |a Ấn Độ | ||
653 | |a triết học | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003007 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 15543 |d 15543 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_400000000000000_L302S |7 0 |9 42814 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 181.4 L302s |p VV00009754 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_400000000000000_L302S |7 0 |9 42815 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 181.4 L302s |p VV00009755 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_400000000000000_L302S |7 0 |9 42816 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 181.4 L302s |p VV00009756 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_400000000000000_L302S |7 0 |9 42817 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 181.4 L302s |p VV00009757 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 181_400000000000000_L302S |7 0 |9 42818 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 181.4 L302s |p VV00009758 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK |