MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 11821 | ||
005 | 20161019042854.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | |a Ta lin: |b Thủ đô nước cộng hòa Extônia | |
520 | |a Lịch sử hình thành và phát triển của thành phố Ta lin, thành phố biển bên bờ Đại tây dương | ||
653 | |a Extônia | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Thủ đô | ||
773 | |t Hà nội mới thứ 7 |d 07-01-1995 | ||
901 | |a BV3 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050029031 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 21646 |d 21646 |