Đại đoàn kết dân tộc phát huy nội lực nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế, thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước\
Sách giới thiệu các bài viết, bài nói chuyện của tác giả từ năm 1991 đến nay về phát huy truyền thống đại đoàn kết dân tộc, củng cố vững chắc khối liên minh công, nông, trí thức, xây dựng cuộc sống xã hội có văn hóa, đạo đức, đẩy mạnh hiệu quả hợp tác quốc tế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2688 | ||
005 | 20161019033838.0 | ||
008 | 041007s1998####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 32(V)84 | ||
082 | |2 23 |a 305.8 |b Đ103đ | ||
100 | |a Vũ Oanh | ||
245 | 1 | |a Đại đoàn kết dân tộc phát huy nội lực nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế, thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước\ |c Vũ Oanh | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 270tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu các bài viết, bài nói chuyện của tác giả từ năm 1991 đến nay về phát huy truyền thống đại đoàn kết dân tộc, củng cố vững chắc khối liên minh công, nông, trí thức, xây dựng cuộc sống xã hội có văn hóa, đạo đức, đẩy mạnh hiệu quả hợp tác quốc tế | ||
653 | |a chính trị | ||
653 | |a CNH | ||
653 | |a đoàn kết dân tộc | ||
653 | |a HĐH | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040002743 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2584 |d 2584 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_800000000000000_Đ103Đ |7 0 |9 5342 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 305.8 Đ103đ |p VV00009011 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_800000000000000_Đ103Đ |7 0 |9 5343 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 305.8 Đ103đ |p VV00009012 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_800000000000000_Đ103Đ |7 0 |9 5344 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 305.8 Đ103đ |p VV00009013 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_800000000000000_Đ103Đ |7 0 |9 5345 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 305.8 Đ103đ |p VV00009014 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_800000000000000_Đ103Đ |7 0 |9 5346 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 305.8 Đ103đ |p VV00009015 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |