Những vấn đề toàn cầu ngày nay\
Sách phác họa bức tranh toàn cảnh các vấn đề toàn cầu của thời đại ngày nay như: vấn đề chiến tranh và hòa bình, dân số thế giới, cuộc đấu tranh chống nạn nghèo khổ, thất nghiệp, dịch bệnh, lương thực-thực phẩm, vấn đề năng lượng, bảo vệ môi trường, thương mại thế giới, tội phạm kinh tế quốc tế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2828 | ||
005 | 20161019033908.0 | ||
008 | 041007s1999####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 335.2 | ||
082 | |2 23 |a 327.101 |b Nh556v | ||
100 | |a Nguyễn, Trần Quế | ||
245 | 1 | |a Những vấn đề toàn cầu ngày nay\ |c Nguyễn Trần Quế | |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 1999 | ||
300 | |a 485tr. | ||
520 | |a Sách phác họa bức tranh toàn cảnh các vấn đề toàn cầu của thời đại ngày nay như: vấn đề chiến tranh và hòa bình, dân số thế giới, cuộc đấu tranh chống nạn nghèo khổ, thất nghiệp, dịch bệnh, lương thực-thực phẩm, vấn đề năng lượng, bảo vệ môi trường, thương mại thế giới, tội phạm kinh tế quốc tế | ||
653 | |a thế giới | ||
653 | |a toàn cầu | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040002883 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2724 |d 2724 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_101000000000000_NH556V |7 0 |9 5997 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 327.101 Nh556v |p VL00001270 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_101000000000000_NH556V |7 0 |9 5998 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 327.101 Nh556v |p VL00001271 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_101000000000000_NH556V |7 0 |9 5999 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 327.101 Nh556v |p VL00001272 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_101000000000000_NH556V |7 0 |9 6000 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 327.101 Nh556v |p VL00001273 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_101000000000000_NH556V |7 0 |9 6001 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 327.101 Nh556v |p VL00001274 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |