Atlas bordas économique et politique\
Đây là tập bản đồ và biểu đồ về sự phát triển kinh tế và tương quan về chính trị của các nước và các châu lục trên thế giới
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | French |
Published: |
Paris:
Bordas,
1991
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3319 | ||
005 | 20161019034014.0 | ||
008 | 041007s1991####xxu|||||||||||||||||fre|| | ||
020 | |a 2-04-019269-7 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a fre | ||
082 | |2 23 |a 909.83 |b A110l | ||
100 | |a Pierre Serryn | ||
242 | |a Bản đồ kinh tế-chính trị thế giới | ||
245 | 0 | |a Atlas bordas économique et politique\ |c Pierre Serryn | |
260 | |a Paris: |b Bordas, |c 1991 | ||
300 | |a 71tr. | ||
520 | |a Đây là tập bản đồ và biểu đồ về sự phát triển kinh tế và tương quan về chính trị của các nước và các châu lục trên thế giới | ||
653 | |a bản đồ | ||
653 | |a chính trị | ||
653 | |a économie | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a politique | ||
653 | |a thế giới | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003377 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3196 |d 3196 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_830000000000000_A110L |7 0 |9 7621 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 909.83 A110l |p NV00001506 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |