Dictionnaire: droit économie - gestion
Sách được biên soạn dưới dạng từ điển dùng để tra cứu những từ và tập hợp từ thường gặp trong các văn bản pháp luật, kinh tế và quản lý
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | French |
Được phát hành: |
Paris:
L'Hermes,
1994
|
Phiên bản: | Lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3406 | ||
005 | 20161019034017.0 | ||
008 | 041007|########xxu|||||||||||||||||fre|| | ||
020 | |a 2-85934-406-3 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a fre | ||
080 | |a 03 | ||
080 | |a 34 | ||
082 | |2 23 |a 340 |b D301t | ||
242 | |a Từ điển: luật - kinh tế - quản lý | ||
245 | 0 | |a Dictionnaire: droit économie - gestion | |
250 | |a Lần thứ nhất | ||
260 | |a Paris: |b L'Hermes, |c 1994 | ||
520 | |a Sách được biên soạn dưới dạng từ điển dùng để tra cứu những từ và tập hợp từ thường gặp trong các văn bản pháp luật, kinh tế và quản lý | ||
653 | |a dictionnaire | ||
653 | |a droit | ||
653 | |a économie | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a từ điển | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003464 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3276 |d 3276 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_000000000000000_D301T |7 0 |9 7708 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 340 D301t |p NV00001518 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |