Bộ Luật lao động của nước CHXHCNVN, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động và Luật công đoàn
Sách giới thiệu toàn văn bộ luật lao động của nước CHXHCN Việt Nam năm 1994 và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động năm 2002 và luật công đoàn năm 1990
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2002
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4659 | ||
005 | 20161019034249.0 | ||
008 | 041007s2002####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)9 | ||
082 | |2 23 |a 344.01 |b B450l | ||
245 | 0 | |a Bộ Luật lao động của nước CHXHCNVN, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động và Luật công đoàn | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2002 | ||
300 | |a 166tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu toàn văn bộ luật lao động của nước CHXHCN Việt Nam năm 1994 và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động năm 2002 và luật công đoàn năm 1990 | ||
653 | |a bộ luật lao động | ||
653 | |a công đoàn | ||
653 | |a lao động | ||
653 | |a luật công đoàn | ||
653 | |a pháp luật | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040004719 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4511 |d 4511 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_B450L |7 0 |9 11080 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 B450l |p VV00013344 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_B450L |7 0 |9 11081 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 B450l |p VV00013345 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_B450L |7 0 |9 11082 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 B450l |p VV00013346 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_B450L |7 0 |9 11083 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 B450l |p VV00013342 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_B450L |7 0 |9 11084 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 B450l |p VV00013343 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |