MARC
LEADER | 00000nab a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 48011 | ||
005 | 20161019045635.0 | ||
008 | 150728|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Ngô, Văn Vịnh | ||
245 | 1 | |a Sửa đổi, bổ sung các quy định về vật chứng trong Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 | |
653 | |a luật tố tụng hình sự | ||
653 | |a vật chứng | ||
700 | |a Nguyễn, Duy Quang | ||
773 | |t Nhà nước và Pháp luật |d Số 6-2015, |h tr. 57-60, 69 | ||
901 | |a CV47 | ||
911 | |a Đinh Thị Hoa |b 28/07/2015 |d TVL150036948 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 47448 |d 47448 |