Đàm đạo với Phật Đà\
Sách được thể hiện dưới hình thức một cuộc đàm đạo với nhà tư tưởng, văn hóa Phật Đà, qua đó khám phá kho báu văn hóa Phật; phân tích tình hình phát triển nền văn hóa thế giới và vị trí của Phật học trong văn hóa truyền thống Trung Quốc...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Văn học,
2003
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5288 | ||
005 | 20161019034432.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 293 | ||
082 | |2 23 |a 294.363 |b Đ104đ | ||
100 | |a Lý, Giác Minh | ||
245 | 1 | |a Đàm đạo với Phật Đà\ |c Lý Giác Minh, Lâm Thấm, Vũ Ngọc Quỳnh | |
260 | |a Hà Nội: |b Văn học, |c 2003 | ||
300 | |a 370tr. | ||
520 | |a Sách được thể hiện dưới hình thức một cuộc đàm đạo với nhà tư tưởng, văn hóa Phật Đà, qua đó khám phá kho báu văn hóa Phật; phân tích tình hình phát triển nền văn hóa thế giới và vị trí của Phật học trong văn hóa truyền thống Trung Quốc | ||
653 | |a phật giáo | ||
653 | |a phật học | ||
653 | |a tôn giáo | ||
653 | |a trung quốc | ||
653 | |a văn hóa | ||
700 | |a Lâm Thấm | ||
700 | |a Vũ, Ngọc Quỳnh | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005348 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5129 |d 5129 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_363000000000000_Đ104Đ |7 0 |9 13347 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 294.363 Đ104đ |p VV00015354 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_363000000000000_Đ104Đ |7 0 |9 13348 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 294.363 Đ104đ |p VV00015355 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_363000000000000_Đ104Đ |7 0 |9 13349 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 294.363 Đ104đ |p VV00015352 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 294_363000000000000_Đ104Đ |7 0 |9 13350 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 294.363 Đ104đ |p VV00015353 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |