Văn kiện đảng toàn tập: tập 37\
Sách tập hợp 87 văn kiện của Đảng trong năm 1976, phản ánh sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng trên tất cả các lĩnh vực của đời sống chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội sau chiến tranh nhằm xây dựng và phát triển đất nước: tổng tuyển cử bầu quốc hội thống nhất cả nước, cải tạo công thương nghiệp tư bản tư...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24991 | ||
005 | 20161019034600.0 | ||
008 | 050218s2004####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3KV(060) | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện đảng toàn tập: |b tập 37\ |c Đảng cộng sản Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2004 | ||
300 | |a 1069tr. | ||
520 | |a Sách tập hợp 87 văn kiện của Đảng trong năm 1976, phản ánh sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng trên tất cả các lĩnh vực của đời sống chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội sau chiến tranh nhằm xây dựng và phát triển đất nước: tổng tuyển cử bầu quốc hội thống nhất cả nước, cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh, cải tạo nông nghiệp, kiện toàn thống nhất tổ chức cơ sở đảng các vùng các quân khu... | ||
653 | |a ĐCS | ||
653 | |a văn kiện đảng | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 18/02/2005 |c Administrator |d NAL050042204 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5938 |d 5938 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15710 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00019783 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15711 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00019784 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15712 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-09-30 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00021803 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15713 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-09-01 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00025185 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 15714 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-02-23 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00019782 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |