Trần Phú\
Truyện kể về tuổi thơ của cậu ấm Trần Phú phải chứng kiến cảnh đất nước nô lệ lầm than, mồ côi cha mẹ từ lúc lên 6 tuổi sống khổ cực nhưng hiếu học, thông minh, sớm tiếp cận với phong trào yêu nước trưởng thành trong phong trào cách mạng, trở thành Tổng bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thanh niên,
2004
|
Edition: | In lần thứ 4 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 27100 | ||
005 | 20161019034751.0 | ||
008 | 050718s2004####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a V23 | ||
082 | |2 23 |a 324.9597 |b Tr121p | ||
100 | |a Sơn Tùng | ||
245 | 1 | |a Trần Phú\ |c Sơn Tùng | |
250 | |a In lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thanh niên, |c 2004 | ||
300 | |a 249tr. | ||
520 | |a Truyện kể về tuổi thơ của cậu ấm Trần Phú phải chứng kiến cảnh đất nước nô lệ lầm than, mồ côi cha mẹ từ lúc lên 6 tuổi sống khổ cực nhưng hiếu học, thông minh, sớm tiếp cận với phong trào yêu nước trưởng thành trong phong trào cách mạng, trở thành Tổng bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương | ||
653 | |a nhân vật lịch sử | ||
653 | |a Trần Phú | ||
653 | |a truyện | ||
911 | |a TTT |b 18/07/2005 |c Administrator |d NAL050044321 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6731 |d 6731 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_959700000000000_TR121P |7 0 |9 18090 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-18 |e Khác |l 0 |o 324.9597 Tr121p |p VV00018003 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_959700000000000_TR121P |7 0 |9 18091 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-18 |e Khác |l 0 |o 324.9597 Tr121p |p VV00018004 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_959700000000000_TR121P |7 0 |9 18092 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-07-18 |e Khác |l 0 |o 324.9597 Tr121p |p VV00018005 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_959700000000000_TR121P |7 0 |9 18093 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-07-18 |e Khác |l 0 |o 324.9597 Tr121p |p VV00018002 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |