Giáo dục, rèn luyện cán bộ, đảng viên theo đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học Hồ Chí Minh
sách tập hợp các bài nói, bài viết của Chủ tịch Hồ Chí minh về đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học của cán bộ, đảng viên; các bài viết của các đồng chí lãnh đạo đảng, nhà nước và các nhà khoa học luận bàn về đạo đức cách mạng và phong cách tư duy khoa học của Chủ tịch Hồ Chí Minh...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 29004 | ||
005 | 20161019035014.0 | ||
008 | 060104s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 171.7 |b Gi-108d | ||
245 | 0 | |a Giáo dục, rèn luyện cán bộ, đảng viên theo đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học Hồ Chí Minh | |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2005 | ||
300 | |a 579tr. | ||
520 | |a sách tập hợp các bài nói, bài viết của Chủ tịch Hồ Chí minh về đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học của cán bộ, đảng viên; các bài viết của các đồng chí lãnh đạo đảng, nhà nước và các nhà khoa học luận bàn về đạo đức cách mạng và phong cách tư duy khoa học của Chủ tịch Hồ Chí Minh | ||
653 | |a cán bộ | ||
653 | |a đảng viên | ||
653 | |a đạo đức cách mạng | ||
653 | |a Hồ Chí Minh | ||
653 | |a tư tưởng Hồ Chí Minh | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 04/01/2006 |c Administrator |d NAL060046218 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7763 |d 7763 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 171_700000000000000_GI108D |7 0 |9 21265 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-10 |e Khác |l 0 |o 171.7 Gi-108d |p VL00003432 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 171_700000000000000_GI108D |7 0 |9 21266 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-10 |e Khác |l 0 |o 171.7 Gi-108d |p VL00003433 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 171_700000000000000_GI108D |7 0 |9 21267 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-01-10 |e Khác |l 0 |o 171.7 Gi-108d |p VL00003434 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |