Kết quả đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X Đảng cộng sản Việt Nam: Đề cương thông báo nhanh
Sách tái hiện quá trình chuẩn bị và tiến hành đại hội X của đảng trên các linh vực: chuẩn bị các dự thảo văn kiện đại hội, chuẩn bị nhân sự Ban chấp hành trung ương, phương án tổ chức đại hội, nội dung chủ yếu của các văn kiện đại hội, về Điều lệ đảng, về bầu cử ban chấp hành trung ương đảng khoá X...
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2006
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 29986 | ||
005 | 20161019035101.0 | ||
008 | 060613s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b K258q | ||
110 | |a Văn phòng trung ương Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Kết quả đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X Đảng cộng sản Việt Nam: |b Đề cương thông báo nhanh | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2006 | ||
300 | |a 117tr. | ||
520 | |a Sách tái hiện quá trình chuẩn bị và tiến hành đại hội X của đảng trên các linh vực: chuẩn bị các dự thảo văn kiện đại hội, chuẩn bị nhân sự Ban chấp hành trung ương, phương án tổ chức đại hội, nội dung chủ yếu của các văn kiện đại hội, về Điều lệ đảng, về bầu cử ban chấp hành trung ương đảng khoá X và danh sách 160 uỷ viên chính thức, 21 uỷ viên dự khuyết, danh sách Bộ chính trị, Ban bí thư, Uỷ ban kiểm tra trung ương khoá X | ||
653 | |a chính trị | ||
653 | |a đại hội X | ||
653 | |a đảng cộng sản việt nam | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 13/06/2006 |c Administrator |d NAL060047207 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8180 |d 8180 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_K258Q |7 0 |9 22575 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-13 |e Khác |l 0 |o 324.2597 K258q |p VV00023607 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_K258Q |7 0 |9 22576 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-13 |e Khác |l 0 |o 324.2597 K258q |p VV00023608 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_K258Q |7 0 |9 22577 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-06-13 |e Khác |l 0 |o 324.2597 K258q |p VV00023609 |r 2017-04-17 |w 2015-12-29 |y BK |