Văn kiện đảng toàn tập\ tập 44
Văn kiện phản ánh sự lãnh đạo của đảng trong năm 1983, gồm 56 tài liệu chủ yếu là các nghị quyết, chỉ thị, thông tri, thông báo, báo cáo, quy định của Bộ Chính trị, Ban Bí thư, Ban chấp hành trung ương Đảng và một số bài phát biểu của Tổng bí thư Lê Duẩn...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30057 | ||
005 | 20161019035108.0 | ||
008 | 060615s2006####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện đảng toàn tập\ |c Đảng cộng sản Việt Nam. |n tập 44 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2006 | ||
300 | |a 479tr. | ||
520 | |a Văn kiện phản ánh sự lãnh đạo của đảng trong năm 1983, gồm 56 tài liệu chủ yếu là các nghị quyết, chỉ thị, thông tri, thông báo, báo cáo, quy định của Bộ Chính trị, Ban Bí thư, Ban chấp hành trung ương Đảng và một số bài phát biểu của Tổng bí thư Lê Duẩn | ||
653 | |a đảng cộng sản việt nam | ||
653 | |a văn kiện đảng | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 15/06/2006 |c Administrator |d NAL060047280 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8229 |d 8229 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.44 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22734 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-15 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00023766 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.44 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22735 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-15 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00023767 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.44 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22736 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-15 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00023768 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.44 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22737 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-07-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00024046 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.44 - |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 22738 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2006-06-15 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00023769 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |