Mullers grobes Deutsches ortbuch (Đại từ điển Muylơ về địa danh Đức)\
Từ điển chứa đựng 125000 địa danh chính xác của các thành phố, làng xã và các vùng dân cư dùng trong các lĩnh vực giao thông, kinh tế và quản lý hành chính. Sau phần từ điển là các phụ lục và chỉ dẫn địa hạt của các cơ quan quản lý lao động, bưu điện, tuyển quân; diện tích và dân số của các cấp hành...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | German |
Published: |
Wuppertal:
Post und Ort,
1996
|
Edition: | in lần thứ 26 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30271 | ||
005 | 20161019035118.0 | ||
008 | 060628s1996####xxu|||||||||||||||||ger|| | ||
041 | |a ger | ||
082 | |2 23 |a 943 |b M510l | ||
100 | |a Muller Joachim | ||
245 | 1 | |a Mullers grobes Deutsches ortbuch (Đại từ điển Muylơ về địa danh Đức)\ |c Joanchim Muller | |
250 | |a in lần thứ 26 | ||
260 | |a Wuppertal: |b Post und Ort, |c 1996 | ||
300 | |a 1266tr. | ||
520 | |a Từ điển chứa đựng 125000 địa danh chính xác của các thành phố, làng xã và các vùng dân cư dùng trong các lĩnh vực giao thông, kinh tế và quản lý hành chính. Sau phần từ điển là các phụ lục và chỉ dẫn địa hạt của các cơ quan quản lý lao động, bưu điện, tuyển quân; diện tích và dân số của các cấp hành chính từ Liên bang tới huyện; các chỉ dẫn về trụ sở cơ quan nhà nước, toà án, cơ quan xét xử tranh chấp về lao động | ||
653 | |a địa danh | ||
653 | |a Đức | ||
653 | |a tra cứu | ||
653 | |a từ điển địa danh | ||
911 | |a TTT |b 28/06/2006 |c Administrator |d NAL060047494 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8363 |d 8363 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 943_000000000000000_M510L |7 0 |9 22915 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-28 |e Khác |l 0 |o 943 M510l |p NV00001760 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |